Có 2 kết quả:

話音 huà yīn ㄏㄨㄚˋ ㄧㄣ话音 huà yīn ㄏㄨㄚˋ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one's speaking voice
(2) tone
(3) implication

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one's speaking voice
(2) tone
(3) implication

Bình luận 0