Có 2 kết quả:
話音 huà yīn ㄏㄨㄚˋ ㄧㄣ • 话音 huà yīn ㄏㄨㄚˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's speaking voice
(2) tone
(3) implication
(2) tone
(3) implication
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's speaking voice
(2) tone
(3) implication
(2) tone
(3) implication
Bình luận 0